Nghĩa của từ unlovable trong tiếng Việt.
unlovable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unlovable
US /ʌnˈlʌv.ə.bəl/
UK /ʌnˈlʌv.ə.bəl/

Tính từ
1.
không đáng yêu, khó yêu
not able to be loved or difficult to love
Ví dụ:
•
He felt completely unlovable after the breakup.
Anh ấy cảm thấy hoàn toàn không đáng yêu sau khi chia tay.
•
Her constant negativity made her seem unlovable to others.
Sự tiêu cực liên tục của cô ấy khiến cô ấy trông không đáng yêu trong mắt người khác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: