Nghĩa của từ lovable trong tiếng Việt.

lovable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lovable

US /ˈlʌv.ə.bəl/
UK /ˈlʌv.ə.bəl/
"lovable" picture

Tính từ

1.

đáng yêu, dễ thương, dễ mến

inspiring or deserving love or affection

Ví dụ:
The puppy was so small and lovable.
Chú chó con thật nhỏ bé và đáng yêu.
He has a very lovable personality.
Anh ấy có một tính cách rất đáng yêu.
Học từ này tại Lingoland