Nghĩa của từ likable trong tiếng Việt.

likable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

likable

US /ˈlaɪ.kə.bəl/
UK /ˈlaɪ.kə.bəl/

Tính từ

1.

như nhau

A likable person is pleasant and easy to like:

Ví dụ:
He's a very likable sort of guy.
Học từ này tại Lingoland