Nghĩa của từ unavailing trong tiếng Việt.

unavailing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unavailing

US /ˌʌn.əˈveɪ.lɪŋ/
UK /ˌʌn.əˈveɪ.lɪŋ/
"unavailing" picture

Tính từ

1.

vô ích, không có kết quả, không hiệu quả

achieving little or nothing; ineffective

Ví dụ:
All their efforts to save the drowning man proved unavailing.
Mọi nỗ lực của họ để cứu người đàn ông đang chết đuối đều vô ích.
Her pleas for mercy were unavailing.
Những lời cầu xin lòng thương xót của cô ấy đều vô ích.
Học từ này tại Lingoland