ineffective
US /ˌɪn.ɪˈfek.tɪv/
UK /ˌɪn.ɪˈfek.tɪv/

1.
không hiệu quả, vô hiệu
not producing any significant or desired effect
:
•
The new policy proved to be ineffective in reducing crime.
Chính sách mới đã chứng tỏ là không hiệu quả trong việc giảm tội phạm.
•
His efforts to persuade her were completely ineffective.
Những nỗ lực của anh ấy để thuyết phục cô ấy hoàn toàn không hiệu quả.