Nghĩa của từ "turn a deaf ear" trong tiếng Việt.

"turn a deaf ear" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

turn a deaf ear

US /tɜrn ə dɛf ɪr/
UK /tɜrn ə dɛf ɪr/
"turn a deaf ear" picture

Thành ngữ

1.

làm ngơ, bỏ ngoài tai

to ignore someone or something, especially a request or warning

Ví dụ:
He always turns a deaf ear to his parents' advice.
Anh ấy luôn làm ngơ trước lời khuyên của cha mẹ.
The government turned a deaf ear to the public's protests.
Chính phủ làm ngơ trước các cuộc biểu tình của công chúng.
Học từ này tại Lingoland