Nghĩa của từ "spell trouble" trong tiếng Việt.

"spell trouble" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spell trouble

US /spɛl ˈtrʌb.əl/
UK /spɛl ˈtrʌb.əl/
"spell trouble" picture

Thành ngữ

1.

gây rắc rối, báo hiệu rắc rối

to indicate that something bad is likely to happen

Ví dụ:
His constant tardiness could spell trouble for his job.
Việc anh ấy thường xuyên đến muộn có thể gây rắc rối cho công việc của anh ấy.
The dark clouds on the horizon spell trouble for our picnic.
Những đám mây đen trên đường chân trời báo hiệu rắc rối cho buổi dã ngoại của chúng ta.
Học từ này tại Lingoland