Nghĩa của từ "fish in troubled waters" trong tiếng Việt.
"fish in troubled waters" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fish in troubled waters
US /fɪʃ ɪn ˈtrʌb.əld ˈwɔː.tərz/
UK /fɪʃ ɪn ˈtrʌb.əld ˈwɔː.tərz/

Thành ngữ
1.
đục nước béo cò, lợi dụng tình hình hỗn loạn
to try to gain an advantage from a difficult or confused situation
Ví dụ:
•
The politician was accused of trying to fish in troubled waters by exploiting the recent scandal.
Chính trị gia bị buộc tội cố gắng đục nước béo cò bằng cách lợi dụng vụ bê bối gần đây.
•
During the company's financial crisis, some employees tried to fish in troubled waters by spreading rumors.
Trong cuộc khủng hoảng tài chính của công ty, một số nhân viên đã cố gắng đục nước béo cò bằng cách tung tin đồn.
Học từ này tại Lingoland