Nghĩa của từ trending trong tiếng Việt.

trending trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trending

US /ˈtren.dɪŋ/
UK /ˈtren.dɪŋ/
"trending" picture

Tính từ

1.

thịnh hành, xu hướng

currently popular or widely discussed online, especially on social media

Ví dụ:
The new song is trending on all music platforms.
Bài hát mới đang thịnh hành trên tất cả các nền tảng âm nhạc.
The hashtag #GlobalWarming is trending worldwide.
Hashtag #NóngLênToànCầu đang thịnh hành trên toàn thế giới.

Danh từ

1.

xu hướng, sự thịnh hành

the act of becoming popular or widely discussed

Ví dụ:
The video went from zero views to trending in just a few hours.
Video đã từ không lượt xem trở thành xu hướng chỉ trong vài giờ.
The sudden trending of the topic surprised everyone.
Việc chủ đề đột nhiên trở thành xu hướng đã làm mọi người ngạc nhiên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: