train of thought
US /treɪn əv θɔːt/
UK /treɪn əv θɔːt/

1.
dòng suy nghĩ, chuỗi ý nghĩ
a connected series of thoughts or ideas
:
•
I lost my train of thought when the phone rang.
Tôi mất dòng suy nghĩ khi điện thoại reo.
•
He tried to pick up his train of thought after the interruption.
Anh ấy cố gắng tiếp tục dòng suy nghĩ của mình sau khi bị gián đoạn.