Nghĩa của từ "train of thought" trong tiếng Việt.
"train of thought" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
train of thought
US /treɪn əv θɔːt/
UK /treɪn əv θɔːt/

Thành ngữ
1.
dòng suy nghĩ, chuỗi ý nghĩ
a connected series of thoughts or ideas
Ví dụ:
•
I lost my train of thought when the phone rang.
Tôi mất dòng suy nghĩ khi điện thoại reo.
•
He tried to pick up his train of thought after the interruption.
Anh ấy cố gắng tiếp tục dòng suy nghĩ của mình sau khi bị gián đoạn.
Học từ này tại Lingoland