freight train

US /ˈfreɪt treɪn/
UK /ˈfreɪt treɪn/
"freight train" picture
1.

tàu chở hàng, đoàn tàu hàng

a train that carries goods rather than passengers

:
A long freight train rumbled through the night.
Một đoàn tàu chở hàng dài ầm ầm chạy qua đêm.
The tracks are mainly used by freight trains.
Các đường ray chủ yếu được sử dụng bởi các đoàn tàu chở hàng.