Nghĩa của từ "freight train" trong tiếng Việt.

"freight train" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

freight train

US /ˈfreɪt treɪn/
UK /ˈfreɪt treɪn/
"freight train" picture

Danh từ

1.

tàu chở hàng, đoàn tàu hàng

a train that carries goods rather than passengers

Ví dụ:
A long freight train rumbled through the night.
Một đoàn tàu chở hàng dài ầm ầm chạy qua đêm.
The tracks are mainly used by freight trains.
Các đường ray chủ yếu được sử dụng bởi các đoàn tàu chở hàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland