teacher training
US /ˈtiːtʃər treɪnɪŋ/
UK /ˈtiːtʃər treɪnɪŋ/

1.
đào tạo giáo viên, bồi dưỡng giáo viên
the education and practical experience that prepares student teachers for the classroom
:
•
She is currently enrolled in a teacher training program.
Cô ấy hiện đang theo học một chương trình đào tạo giáo viên.
•
The university offers various courses in teacher training.
Trường đại học cung cấp nhiều khóa học về đào tạo giáo viên.