Nghĩa của từ "teacher training" trong tiếng Việt.

"teacher training" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

teacher training

US /ˈtiːtʃər treɪnɪŋ/
UK /ˈtiːtʃər treɪnɪŋ/
"teacher training" picture

Danh từ

1.

đào tạo giáo viên, bồi dưỡng giáo viên

the education and practical experience that prepares student teachers for the classroom

Ví dụ:
She is currently enrolled in a teacher training program.
Cô ấy hiện đang theo học một chương trình đào tạo giáo viên.
The university offers various courses in teacher training.
Trường đại học cung cấp nhiều khóa học về đào tạo giáo viên.
Học từ này tại Lingoland