traffic jam

US /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/
UK /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/
"traffic jam" picture
1.

kẹt xe, ùn tắc giao thông

a long line of vehicles on a road that cannot move or can only move very slowly

:
I was stuck in a huge traffic jam for an hour.
Tôi bị kẹt trong một vụ kẹt xe lớn suốt một giờ.
The accident caused a massive traffic jam on the highway.
Vụ tai nạn đã gây ra một vụ kẹt xe lớn trên đường cao tốc.