Nghĩa của từ "traffic cone" trong tiếng Việt.

"traffic cone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

traffic cone

US /ˈtræf.ɪk ˌkoʊn/
UK /ˈtræf.ɪk ˌkoʊn/
"traffic cone" picture

Danh từ

1.

cọc tiêu giao thông, chóp nón giao thông

a cone-shaped marker, usually orange, used to temporarily redirect traffic or mark hazards on roads

Ví dụ:
The construction crew placed several traffic cones around the work area.
Đội xây dựng đã đặt một số cọc tiêu giao thông xung quanh khu vực làm việc.
A fallen traffic cone was blocking part of the road.
Một cọc tiêu giao thông bị đổ đang chặn một phần đường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland