Nghĩa của từ "snow cone" trong tiếng Việt.

"snow cone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

snow cone

US /ˈsnoʊ koʊn/
UK /ˈsnoʊ koʊn/
"snow cone" picture

Danh từ

1.

kem đá bào, đá bào

a dessert made of crushed ice or shaved ice flavored with sweet, colorful syrup, typically served in a paper cone or cup

Ví dụ:
On a hot summer day, nothing beats a refreshing snow cone.
Vào một ngày hè nóng bức, không gì tuyệt vời hơn một ly kem đá bào mát lạnh.
The kids always ask for a snow cone when we go to the fair.
Bọn trẻ luôn đòi một ly kem đá bào khi chúng tôi đi hội chợ.
Học từ này tại Lingoland