Nghĩa của từ "ice cream cone" trong tiếng Việt.
"ice cream cone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ice cream cone
US /ˈaɪs kriːm koʊn/
UK /ˈaɪs kriːm koʊn/

Danh từ
1.
kem ốc quế, ốc quế
a crisp, cone-shaped wafer, often made from a sweetened batter, used as a container for scoops of ice cream
Ví dụ:
•
She ordered a vanilla ice cream cone with sprinkles.
Cô ấy gọi một cây kem ốc quế vani với cốm.
•
The child happily licked his melting ice cream cone.
Đứa trẻ vui vẻ liếm cây kem ốc quế đang tan chảy của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland