Nghĩa của từ pylon trong tiếng Việt.
pylon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pylon
US /ˈpaɪ.lɑːn/
UK /ˈpaɪ.lɑːn/

Danh từ
1.
cột điện, tháp truyền tải điện
a tall metal structure used for carrying electricity cables high above the ground
Ví dụ:
•
High-voltage power lines are suspended from massive pylons.
Đường dây điện cao thế được treo trên các cột điện khổng lồ.
•
The storm caused several pylons to collapse, leading to widespread power outages.
Cơn bão đã làm đổ nhiều cột điện, dẫn đến mất điện trên diện rộng.
Từ đồng nghĩa:
2.
cọc tiêu, côn giao thông
a cone-shaped marker used on roads or sports fields to guide traffic or mark boundaries
Ví dụ:
•
The driving instructor set up a course with several orange pylons.
Giáo viên dạy lái xe đã thiết lập một khóa học với một số cọc tiêu màu cam.
•
The athletes had to weave through a series of pylons during the agility drill.
Các vận động viên phải luồn lách qua một loạt các cọc tiêu trong bài tập nhanh nhẹn.
Từ đồng nghĩa:
3.
cổng tháp, cổng đền
a monumental gateway of an ancient Egyptian temple, consisting of two tapering towers, each surmounted by a cornice and joined by a less elevated section enclosing the entrance
Ví dụ:
•
The grand temple was entered through an imposing pylon.
Ngôi đền lớn được vào qua một cổng tháp hùng vĩ.
•
Ancient Egyptian temples often featured massive pylons at their entrances.
Các đền thờ Ai Cập cổ đại thường có các cổng tháp đồ sộ ở lối vào.
Học từ này tại Lingoland