Nghĩa của từ rotary trong tiếng Việt.
rotary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rotary
US /ˈroʊ.t̬ɚ.i/
UK /ˈroʊ.t̬ɚ.i/

Tính từ
Danh từ
1.
máy quay, thiết bị quay
a rotary machine or device
Ví dụ:
•
The dentist used a small rotary to clean the tooth.
Nha sĩ đã sử dụng một thiết bị quay nhỏ để làm sạch răng.
•
He adjusted the rotary on the machine.
Anh ấy đã điều chỉnh bộ phận quay trên máy.
Học từ này tại Lingoland