Nghĩa của từ "free trade" trong tiếng Việt.

"free trade" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

free trade

US /ˌfriː ˈtreɪd/
UK /ˌfriː ˈtreɪd/
"free trade" picture

Danh từ

1.

thương mại tự do

international trade left to its natural course without tariffs, quotas, or other restrictions.

Ví dụ:
The two countries signed a free trade agreement.
Hai nước đã ký kết hiệp định thương mại tự do.
Advocates of free trade argue it leads to economic growth.
Những người ủng hộ thương mại tự do cho rằng nó dẫn đến tăng trưởng kinh tế.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland