Nghĩa của từ commerce trong tiếng Việt.

commerce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

commerce

US /ˈkɑː.mɝːs/
UK /ˈkɑː.mɝːs/
"commerce" picture

Danh từ

1.

thương mại, kinh doanh

the activity of buying and selling, especially on a large scale

Ví dụ:
International commerce has increased significantly.
Thương mại quốc tế đã tăng đáng kể.
The city thrives on its vibrant commerce.
Thành phố phát triển nhờ thương mại sôi động.
Học từ này tại Lingoland