Nghĩa của từ tower trong tiếng Việt.

tower trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tower

US /ˈtaʊ.ɚ/
UK /ˈtaʊ.ɚ/
"tower" picture

Danh từ

1.

tháp

a tall, narrow building or part of a building

Ví dụ:
The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris.
Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.
The castle has several defensive towers.
Lâu đài có một số tháp phòng thủ.

Động từ

1.

sừng sững, cao hơn

to be much taller than (something or someone else)

Ví dụ:
The new skyscraper towers over the city.
Tòa nhà chọc trời mới sừng sững trên thành phố.
He towered over his younger brother.
Anh ấy cao hơn em trai mình rất nhiều.
Học từ này tại Lingoland