Nghĩa của từ spire trong tiếng Việt.

spire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spire

US /spaɪr/
UK /spaɪr/
"spire" picture

Danh từ

1.

chóp nhọn, tháp nhọn

a tapering conical or pyramidal structure on the top of a building, typically a church tower

Ví dụ:
The church's tall spire could be seen from miles away.
Chóp nhọn cao của nhà thờ có thể nhìn thấy từ cách xa hàng dặm.
The architect designed a modern building with a glass spire.
Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà hiện đại với chóp nhọn bằng kính.

Động từ

1.

vươn cao, nhô lên

to rise or extend in a spire or a tapering form

Ví dụ:
The mountains spire into the clouds.
Những ngọn núi vươn cao vào mây.
The ancient tree's branches spire towards the sky.
Những cành cây cổ thụ vươn cao lên trời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland