Nghĩa của từ "ivory tower" trong tiếng Việt.

"ivory tower" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ivory tower

US /ˈaɪvəri ˈtaʊər/
UK /ˈaɪvəri ˈtaʊər/
"ivory tower" picture

Thành ngữ

1.

tháp ngà, sự tách biệt khỏi thực tế

a state of privileged seclusion or separation from the facts and practicalities of the real world

Ví dụ:
Academics are often accused of living in an ivory tower, disconnected from everyday problems.
Các học giả thường bị buộc tội sống trong tháp ngà, tách biệt khỏi các vấn đề hàng ngày.
It's easy to criticize from your ivory tower, but try to understand the real challenges people face.
Thật dễ dàng để chỉ trích từ tháp ngà của bạn, nhưng hãy cố gắng hiểu những thách thức thực sự mà mọi người phải đối mặt.
Học từ này tại Lingoland