Nghĩa của từ steeple trong tiếng Việt.

steeple trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

steeple

US /ˈstiː.pəl/
UK /ˈstiː.pəl/
"steeple" picture

Danh từ

1.

tháp chuông, chóp nhọn

a tall, pointed tower on a church or other public building

Ví dụ:
The church's tall steeple could be seen from miles away.
Tháp chuông cao của nhà thờ có thể nhìn thấy từ cách xa hàng dặm.
A lightning bolt struck the steeple during the storm.
Một tia sét đánh vào tháp chuông trong cơn bão.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

chắp lại, tạo hình chóp

to place or arrange (one's fingers or hands) in a raised, tapering shape, typically as a gesture of contemplation or self-satisfaction

Ví dụ:
The professor steepled his fingers as he considered the student's question.
Giáo sư chắp các ngón tay lại khi xem xét câu hỏi của sinh viên.
She sat back, steepled her hands, and smiled knowingly.
Cô ấy ngồi dựa lưng, chắp tay lại và mỉm cười đầy ẩn ý.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland