Nghĩa của từ tipple trong tiếng Việt.

tipple trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tipple

US /ˈtɪp.əl/
UK /ˈtɪp.əl/
"tipple" picture

Động từ

1.

nhâm nhi rượu, uống rượu

drink alcoholic liquor, especially habitually.

Ví dụ:
He likes to tipple on weekends.
Anh ấy thích nhâm nhi rượu vào cuối tuần.
She's been tippling all afternoon.
Cô ấy đã nhâm nhi rượu cả buổi chiều.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

rượu, đồ uống có cồn

alcoholic drink.

Ví dụ:
He enjoys a good tipple after work.
Anh ấy thích một ly rượu ngon sau giờ làm.
The bar offers a wide selection of tipples.
Quán bar cung cấp nhiều lựa chọn đồ uống có cồn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland