Nghĩa của từ booze trong tiếng Việt.
booze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
booze
US /buːz/
UK /buːz/

Danh từ
1.
rượu, đồ uống có cồn
alcoholic drink
Ví dụ:
•
He had too much booze at the party.
Anh ấy đã uống quá nhiều rượu ở bữa tiệc.
•
They stocked up on booze for the weekend.
Họ đã tích trữ rượu cho cuối tuần.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland