Nghĩa của từ imbibe trong tiếng Việt.
imbibe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
imbibe
US /ɪmˈbaɪb/
UK /ɪmˈbaɪb/

Động từ
1.
tiếp thu, thấm nhuần
absorb or assimilate (ideas or knowledge)
Ví dụ:
•
She imbibed the local culture during her travels.
Cô ấy đã tiếp thu văn hóa địa phương trong các chuyến đi của mình.
•
Students should imbibe knowledge from various sources.
Học sinh nên tiếp thu kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland