Nghĩa của từ imbibe trong tiếng Việt.

imbibe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

imbibe

US /ɪmˈbaɪb/
UK /ɪmˈbaɪb/
"imbibe" picture

Động từ

1.

tiếp thu, thấm nhuần

absorb or assimilate (ideas or knowledge)

Ví dụ:
She imbibed the local culture during her travels.
Cô ấy đã tiếp thu văn hóa địa phương trong các chuyến đi của mình.
Students should imbibe knowledge from various sources.
Học sinh nên tiếp thu kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau.
2.

uống, nhâm nhi

drink (alcohol)

Ví dụ:
They gathered to imbibe some fine wine.
Họ tụ tập để uống một ít rượu vang ngon.
It's not advisable to imbibe too much before driving.
Không nên uống quá nhiều trước khi lái xe.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland