imbibe
US /ɪmˈbaɪb/
UK /ɪmˈbaɪb/

1.
tiếp thu, thấm nhuần
absorb or assimilate (ideas or knowledge)
:
•
She imbibed the local culture during her travels.
Cô ấy đã tiếp thu văn hóa địa phương trong các chuyến đi của mình.
•
Students should imbibe knowledge from various sources.
Học sinh nên tiếp thu kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau.