Nghĩa của từ quaff trong tiếng Việt.

quaff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quaff

US /kwæf/
UK /kwæf/
"quaff" picture

Động từ

1.

uống cạn, uống ừng ực

drink (an alcoholic drink) heartily

Ví dụ:
He quaffed a large mug of ale.
Anh ấy uống cạn một cốc bia lớn.
They spent the evening quaffing wine and telling stories.
Họ đã dành cả buổi tối để uống rượu và kể chuyện.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

ngụm, hơi

an act of drinking heartily

Ví dụ:
He took a deep quaff from the tankard.
Anh ấy uống một hơi dài từ cái cốc lớn.
After a long hike, a cold quaff of water was exactly what he needed.
Sau một chuyến đi bộ dài, một ngụm nước lạnh chính xác là thứ anh ấy cần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland