làm vui, làm thích thú, khiến hứng thú
amuse or please (someone)
:
• That joke really tickled me.
Trò đùa đó thực sự làm tôi vui.
• It tickles my fancy to imagine a world without gravity.
Việc tưởng tượng một thế giới không trọng lực khiến tôi thích thú.