Nghĩa của từ tickle trong tiếng Việt.
tickle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tickle
US /ˈtɪk.əl/
UK /ˈtɪk.əl/

Động từ
1.
cù, nhột
lightly touch or stroke (a person or part of the body) in a way that causes a slight tingling sensation or makes the recipient laugh
Ví dụ:
•
She tried to tickle her baby's feet.
Cô ấy cố gắng cù chân em bé của mình.
•
The feather tickled my nose.
Lông vũ cù mũi tôi.
2.
làm vui, làm thích thú, khiến hứng thú
amuse or please (someone)
Ví dụ:
•
That joke really tickled me.
Trò đùa đó thực sự làm tôi vui.
•
It tickles my fancy to imagine a world without gravity.
Việc tưởng tượng một thế giới không trọng lực khiến tôi thích thú.
Danh từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: