Nghĩa của từ "tickle the ivories" trong tiếng Việt.
"tickle the ivories" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tickle the ivories
US /ˈtɪk.əl ði ˈaɪ.və.riz/
UK /ˈtɪk.əl ði ˈaɪ.və.riz/

Thành ngữ
1.
chơi đàn piano, gõ phím đàn
to play the piano
Ví dụ:
•
After dinner, he loved to tickle the ivories for his guests.
Sau bữa tối, anh ấy thích chơi đàn piano cho khách của mình.
•
She learned to tickle the ivories at a very young age.
Cô ấy đã học chơi đàn piano từ khi còn rất nhỏ.
Học từ này tại Lingoland