Nghĩa của từ throb trong tiếng Việt.
throb trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
throb
US /θrɑːb/
UK /θrɑːb/

Động từ
Danh từ
1.
cơn nhức, sự đập, sự rung
a strong, regular beat or pulsation
Ví dụ:
•
He felt a dull throb in his injured leg.
Anh ấy cảm thấy một cơn nhức âm ỉ ở chân bị thương.
•
The constant throb of the machinery was deafening.
Tiếng rung liên tục của máy móc thật chói tai.
Học từ này tại Lingoland