Nghĩa của từ pulsate trong tiếng Việt.
pulsate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pulsate
US /ˈpʌl.seɪt/
UK /ˈpʌl.seɪt/
Động từ
1.
nhịp đập
to beat or move with a strong, regular rhythm:
Ví dụ:
•
The whole room was pulsating with music.
Học từ này tại Lingoland