Nghĩa của từ "think twice" trong tiếng Việt.

"think twice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

think twice

US /θɪŋk twaɪs/
UK /θɪŋk twaɪs/
"think twice" picture

Thành ngữ

1.

suy nghĩ kỹ, cân nhắc kỹ lưỡng

to consider carefully before doing something

Ví dụ:
You should think twice before quitting your job.
Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi nghỉ việc.
She didn't think twice about helping him.
Cô ấy không nghĩ ngợi gì về việc giúp anh ấy.
Học từ này tại Lingoland