Nghĩa của từ "the other way around" trong tiếng Việt.
"the other way around" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
the other way around
US /ði ˈʌðər weɪ əˈraʊnd/
UK /ði ˈʌðər weɪ əˈraʊnd/

Thành ngữ
1.
ngược lại, điều ngược lại
the opposite of what has been said or what is expected
Ví dụ:
•
I thought he was helping her, but it was the other way around.
Tôi nghĩ anh ấy đang giúp cô ấy, nhưng hóa ra lại ngược lại.
•
Sometimes the students teach the teachers, rather than the other way around.
Đôi khi học sinh dạy giáo viên, chứ không phải ngược lại.
Học từ này tại Lingoland