Nghĩa của từ "the Olympic Games" trong tiếng Việt.
"the Olympic Games" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
the Olympic Games
US /ðə əˈlɪm.pɪk ˈɡeɪmz/
UK /ðə əˈlɪm.pɪk ˈɡeɪmz/

Danh từ số nhiều
1.
Thế vận hội Olympic, Olympic
a major international multi-sport event, occurring every four years, with summer and winter editions alternating every two years
Ví dụ:
•
She won a gold medal at the Olympic Games.
Cô ấy đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội Olympic.
•
The city is preparing to host the Olympic Games.
Thành phố đang chuẩn bị đăng cai Thế vận hội Olympic.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland