Nghĩa của từ "board game" trong tiếng Việt.

"board game" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

board game

US /ˈbɔːrd ˌɡeɪm/
UK /ˈbɔːrd ˌɡeɪm/
"board game" picture

Danh từ

1.

trò chơi cờ bàn, trò chơi bảng

a game that involves moving counters or pieces on a board

Ví dụ:
We spent the evening playing a board game.
Chúng tôi đã dành buổi tối để chơi một trò chơi cờ bàn.
Monopoly is a classic board game.
Cờ Tỷ Phú là một trò chơi cờ bàn kinh điển.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland