Nghĩa của từ thank trong tiếng Việt.
thank trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thank
US /θæŋk/
UK /θæŋk/

Động từ
1.
cảm ơn
express gratitude to (someone), especially by saying 'thank you'
Ví dụ:
•
I want to thank you for your help.
Tôi muốn cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.
•
She thanked him for the gift.
Cô ấy cảm ơn anh ấy vì món quà.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
lời cảm ơn, sự biết ơn
an expression of gratitude
Ví dụ:
•
Please accept my sincere thanks.
Xin hãy nhận lời cảm ơn chân thành của tôi.
•
Many thanks for your kind words.
Rất cảm ơn những lời nói tử tế của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Từ cảm thán
1.
cảm ơn
used to express gratitude
Ví dụ:
•
Thank you for coming.
Cảm ơn bạn đã đến.
•
Thanks a lot!
Cảm ơn rất nhiều!
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland