Nghĩa của từ "thanks to" trong tiếng Việt.

"thanks to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thanks to

US /θæŋks tuː/
UK /θæŋks tuː/
"thanks to" picture

Cụm từ

1.

nhờ vào, do

because of or as a result of

Ví dụ:
We finished the project on time thanks to everyone's hard work.
Chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn nhờ vào sự làm việc chăm chỉ của mọi người.
The event was a success thanks to your excellent organization.
Sự kiện đã thành công nhờ vào sự tổ chức xuất sắc của bạn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: