Nghĩa của từ dire trong tiếng Việt.
dire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dire
US /daɪr/
UK /daɪr/

Tính từ
1.
2.
khủng khiếp, ảm đạm, tai ương
presaging disaster
Ví dụ:
•
The dire warnings of the scientists were ignored.
Những lời cảnh báo khủng khiếp của các nhà khoa học đã bị bỏ qua.
•
He painted a dire picture of the future.
Anh ấy đã vẽ một bức tranh ảm đạm về tương lai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland