dire

US /daɪr/
UK /daɪr/
"dire" picture
1.

nghiêm trọng, khẩn cấp, tồi tệ

extremely serious or urgent

:
The country is in dire need of aid.
Đất nước đang rất cần viện trợ.
The situation is becoming increasingly dire.
Tình hình ngày càng trở nên nghiêm trọng.
2.

khủng khiếp, ảm đạm, tai ương

presaging disaster

:
The dire warnings of the scientists were ignored.
Những lời cảnh báo khủng khiếp của các nhà khoa học đã bị bỏ qua.
He painted a dire picture of the future.
Anh ấy đã vẽ một bức tranh ảm đạm về tương lai.