dire
US /daɪr/
UK /daɪr/

1.
2.
khủng khiếp, ảm đạm, tai ương
presaging disaster
:
•
The dire warnings of the scientists were ignored.
Những lời cảnh báo khủng khiếp của các nhà khoa học đã bị bỏ qua.
•
He painted a dire picture of the future.
Anh ấy đã vẽ một bức tranh ảm đạm về tương lai.