tax evasion

US /tæks ɪˈveɪʒən/
UK /tæks ɪˈveɪʒən/
"tax evasion" picture
1.

trốn thuế

the illegal nonpayment or underpayment of tax

:
He was charged with tax evasion after an investigation into his finances.
Anh ta bị buộc tội trốn thuế sau cuộc điều tra về tài chính của mình.
The government is cracking down on tax evasion.
Chính phủ đang trấn áp tình trạng trốn thuế.