Nghĩa của từ "tax evasion" trong tiếng Việt.

"tax evasion" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tax evasion

US /tæks ɪˈveɪʒən/
UK /tæks ɪˈveɪʒən/
"tax evasion" picture

Danh từ

1.

trốn thuế

the illegal nonpayment or underpayment of tax

Ví dụ:
He was charged with tax evasion after an investigation into his finances.
Anh ta bị buộc tội trốn thuế sau cuộc điều tra về tài chính của mình.
The government is cracking down on tax evasion.
Chính phủ đang trấn áp tình trạng trốn thuế.
Học từ này tại Lingoland