Nghĩa của từ "tax haven" trong tiếng Việt.

"tax haven" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tax haven

US /ˈtæks ˌheɪ.vən/
UK /ˈtæks ˌheɪ.vən/
"tax haven" picture

Danh từ

1.

thiên đường thuế

a country or independent area where taxes are levied at a low rate.

Ví dụ:
Many wealthy individuals use a tax haven to minimize their financial obligations.
Nhiều cá nhân giàu có sử dụng thiên đường thuế để giảm thiểu nghĩa vụ tài chính của họ.
The company moved its headquarters to a tax haven.
Công ty đã chuyển trụ sở chính đến một thiên đường thuế.
Học từ này tại Lingoland