Nghĩa của từ "tax fraud" trong tiếng Việt.
"tax fraud" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tax fraud
1.
gian lận thuế
Học từ này tại Lingoland
"tax fraud" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gian lận thuế