road tax
US /roʊd tæks/
UK /roʊd tæks/

1.
thuế đường bộ, phí đường bộ
a tax that must be paid on a vehicle before it can be used on public roads
:
•
I need to renew my road tax next month.
Tôi cần gia hạn thuế đường bộ vào tháng tới.
•
The government increased the road tax on luxury cars.
Chính phủ đã tăng thuế đường bộ đối với ô tô hạng sang.