Nghĩa của từ "road tax" trong tiếng Việt.

"road tax" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

road tax

US /roʊd tæks/
UK /roʊd tæks/
"road tax" picture

Danh từ

1.

thuế đường bộ, phí đường bộ

a tax that must be paid on a vehicle before it can be used on public roads

Ví dụ:
I need to renew my road tax next month.
Tôi cần gia hạn thuế đường bộ vào tháng tới.
The government increased the road tax on luxury cars.
Chính phủ đã tăng thuế đường bộ đối với ô tô hạng sang.
Học từ này tại Lingoland