Nghĩa của từ "capital gains tax" trong tiếng Việt.
"capital gains tax" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
capital gains tax
US /ˈkæpɪtl ɡeɪnz tæks/
UK /ˈkæpɪtl ɡeɪnz tæks/

Danh từ
1.
thuế lãi vốn
a tax levied on profit from the sale of property or of an investment.
Ví dụ:
•
He had to pay a significant amount of capital gains tax after selling his shares.
Anh ấy phải trả một khoản thuế lãi vốn đáng kể sau khi bán cổ phiếu của mình.
•
Understanding capital gains tax is crucial for investors.
Hiểu rõ thuế lãi vốn là rất quan trọng đối với các nhà đầu tư.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland