Nghĩa của từ "tamp down" trong tiếng Việt.
"tamp down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tamp down
US /tæmp daʊn/
UK /tæmp daʊn/

Cụm động từ
1.
2.
nén chặt, đầm chặt
to press something down firmly, especially to make it more compact or stable
Ví dụ:
•
He used a tool to tamp down the soil around the plant.
Anh ấy dùng một công cụ để nén chặt đất xung quanh cây.
•
Make sure to tamp down the coffee grounds in the espresso machine.
Hãy chắc chắn nén chặt bột cà phê trong máy pha cà phê espresso.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland