talkative
US /ˈtɑː.kə.t̬ɪv/
UK /ˈtɑː.kə.t̬ɪv/

1.
nói nhiều, ba hoa
fond of talking; loquacious.
:
•
She's a very talkative person and loves to share stories.
Cô ấy là một người rất nói nhiều và thích chia sẻ câu chuyện.
•
The usually quiet student became surprisingly talkative after the field trip.
Học sinh vốn trầm tính trở nên nói nhiều một cách đáng ngạc nhiên sau chuyến đi thực tế.