Nghĩa của từ "take a look" trong tiếng Việt.

"take a look" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

take a look

US /teɪk ə lʊk/
UK /teɪk ə lʊk/
"take a look" picture

Cụm từ

1.

xem qua, kiểm tra

to examine something or someone

Ví dụ:
Can you take a look at this report for me?
Bạn có thể xem qua báo cáo này giúp tôi không?
The doctor needs to take a look at your throat.
Bác sĩ cần kiểm tra cổ họng của bạn.
Học từ này tại Lingoland