Nghĩa của từ "table lamp" trong tiếng Việt.

"table lamp" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

table lamp

US /ˈteɪ.bəl ˌlæmp/
UK /ˈteɪ.bəl ˌlæmp/
"table lamp" picture

Danh từ

1.

đèn bàn, đèn ngủ

a small lamp that stands on a table

Ví dụ:
She turned on the table lamp to read her book.
Cô ấy bật đèn bàn để đọc sách.
The antique table lamp added a touch of elegance to the room.
Chiếc đèn bàn cổ điển đã thêm một nét thanh lịch cho căn phòng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland