Nghĩa của từ stuccoed trong tiếng Việt.
stuccoed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stuccoed
US /ˈstʌk.oʊd/
UK /ˈstʌk.oʊd/

Tính từ
Động từ
1.
trát vữa, đắp vữa
to cover (a wall or building) with stucco
Ví dụ:
•
They decided to stuccoed the exterior of their new home.
Họ quyết định trát vữa bên ngoài ngôi nhà mới của mình.
•
The builders will stuccoed the entire facade next week.
Các thợ xây sẽ trát vữa toàn bộ mặt tiền vào tuần tới.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: