Nghĩa của từ stucco trong tiếng Việt.

stucco trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stucco

US /ˈstʌk.oʊ/
UK /ˈstʌk.oʊ/
"stucco" picture

Danh từ

1.

vữa, thạch cao

a fine plaster used for coating wall surfaces or molding into architectural decorations

Ví dụ:
The old building had beautiful decorative stucco on its facade.
Tòa nhà cũ có lớp vữa trang trí đẹp mắt trên mặt tiền.
They decided to apply a fresh coat of stucco to the exterior walls.
Họ quyết định trát một lớp vữa mới lên các bức tường bên ngoài.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

trát vữa, phủ vữa

to coat or decorate (a wall or building) with stucco

Ví dụ:
They plan to stucco the entire exterior of the house next summer.
Họ dự định trát vữa toàn bộ bên ngoài ngôi nhà vào mùa hè tới.
The old walls were carefully stuccoed to restore their original appearance.
Những bức tường cũ được trát vữa cẩn thận để khôi phục lại vẻ ngoài ban đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: